Thống kê mua hàng
Ghi chú
Xem dữ liệu chỉ có sẵn cho chủ trò chơi và những nhà phát triển có vai trò View income.
Trên tab Purchase metrics của console ở Yandex Games, bạn có thể xem thống kê chi tiết về việc mua hàng:
Thống kê
Giá trị của các chỉ số được hiển thị trong khoảng thời gian chọn và theo lọc.
|
Chỉ số |
Mô tả |
|
Revenue |
Doanh thu tổng cộng từ việc mua sắm trong trò chơi, đơn vị: ruble. |
|
Average in-app revenue per paying user (ARPPU) |
Doanh thu trung bình mỗi người dùng chi tiêu. Được tính như lợi nhuận chia cho số người dùng chi tiêu độc lập. |
|
Paying players |
Số lượng người dùng chi tiêu độc lập. |
|
Top 10 items by turnover |
Độ phân buộc của tiền điện tử cửa hàng trong 10 sản phẩm bán chạy nhất. |
|
Top 10 items by number of purchases |
Phân bố số giao dịch trong 10 sản phẩm bán chạy nhất. |
|
Distribution by platforms |
Phân bố hàng ngày của tiền điện tử giữa người dùng phiên bản máy tính đặt và di động. |
|
Distribution by country |
Phân bố hàng ngày của tiền điện tử theo các quốc gia có hoạt động mua hàng. |
|
Distribution by device |
Độ sử dụng tiền điện tử phân theo thiết bị di động. |
|
Distribution by browsers |
Độ sử dụng tiền điện tử phân theo trình duyệt. |
Báo cáo
Để xem báo cáo về các chỉ tiêu hàng ngày, chuyển sang tab Report và chọn khoảng thời gian cần thiết.
Bảng sẽ hiển thị dữ liệu:
- Date.
- Income.
- Refunds.
- Total — tổng số tiền sau khi trừ thuế, đơn vị: ruble. Được tính như sự khác biệt giữa số tiền nhập và số tiền hoàn lại.
- Cost, đơn vị: tiền điện tử cửa hàng.
- Amount — số lượng giao dịch được thực hiện trong ngày.
Giao dịch
Để xem thông tin về mỗi giao dịch, chuyển sang tab Transactions và cài đặt các lọc:
-
Dữ liệu về một sản phẩm cụ thể, sử dụng lọc Inaps.
-
Dữ liệu về giao dịch cụ thể, nhập
purchaseTokencụ thể vào trường Token và nhấn Apply.
Bảng sẽ hiển thị dữ liệu:
- Date.
- ID, được gán khi thêm giao dịch vào console.
- purchaseToken — token trả về bởi các phương thức payments.purchase() và payments.getPurchases().
- YAN — giá của giao dịch, đơn vị: tiền điện tử cửa hàng.
- Total — phần thưởng cho giao dịch đã hoàn thành, đơn vị: ruble sau khi trừ thuế.
- Country.
- OS.
- Device — thương hiệu của thiết bị di động nếu giao dịch được thực hiện từ ứng dụng.
- Browser — phiên bản máy tính đặt hoặc di động của trình duyệt nếu giao dịch được thực hiện từ chúng.